Hỗ Trợ Khách Hàng
![Call: 0938.070.068](https://drive.gianhangvn.com/image/hotline-2233160j24940.jpg)
Call: 0938.070.068
![Zalo: 0938.070.068](https://drive.gianhangvn.com/image/hotline-2233160j24940.jpg)
Zalo: 0938.070.068
Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Dịch Vụ
Thay Cảm Ứng, LCD, Sửa Bo Mạch cho các loại màn hình HMI Công Nghiệp
Nhận thay thế sửa chữa các lỗi màn hình HMI Công nghiệp...
Lập trình, viết chương trình điều khiển cho các loại máy móc công nghiệp, thiết kế thi công các loại công tủ điện
Dịch vụ lập trình các loại PLC, HMI - Thiết kế thi công các loại tủ điện công nghiệp...
Dịch vụ kỹ thuật: Bảo trì , sửa chữa, lắp đặt, lập trình
* Sửa chữa: Servo, Biến tần, PLC, Board mạch, Các thiết bị điện công nghiệp, các loại máy... * Lập trình cải tạo chuyển qua tự động hóa cho các loại máy: mắt cắt bao bì PE, PP, Carton, máy cắt dán 3 biên, lập trình thang máy,... * Tư vấn, thi công , lắp đặt các loại tủ điện công nghiệp
Màn hình Hitech PWS6300S-S
PWS6300S
HITECH
12 tháng
Liên hệ: 0938.070.068
Item | PWS6300S |
Display Type | Mono STN LCD |
Display Color | Black / White; 16 gray levels |
Display Size | 3.0" (diagonal); display area is 65x35mm |
Number of Pixels | 160x80; could display 20x10 characters of 8x8 size |
Contrast Adjustment | Contrast adjustable by VR on the back |
Back Light | Yellow-Green LED; Life time is approx. 50,000 hours |
Keypad | 16 mechanical switches; Life of each switch is over 500 thousand activations; Membrane overlay is resistant to most solvents and chemicals. |
Input Power | 24VDC±15% ( or 20V-28V ); Under 8 W |
Flash ROM | 4M bytes |
RAM | 128K bytes |
CPU | 32 bits RISC |
Battery Backed Memory | X |
RTC | Yes |
Communication Ports | RS232/RS422/RS485 |
Front Panel Seal | IP65 |
Ambient Temperature | 0~50°C |
Storage Temperature | -10~60°C |
Ambient Humidity | 20-90% RH (non-condensing) |
Vibration Endurance | 0.5mm displacement, 10-55Hz, 2 hours per X, Y, and Z-axis directions |
Shock Endurance | 10G, 11ms three times in each direction of X, Y, and Z axes |
RF Emissions | CISPR 22, Class A |
CE | EN61000-6-4,EN61000-6-2 |
External Dimensions (mm) | 173.0(W) x 105.5(H) x 51.79(D) |
Cut-out Dimensions (mm) | 160.8 x 93.3 |
Weight | 0.65 Kg |
Cooling | Natural cooling |
Sản phẩm cùng loại