Hỗ Trợ Khách Hàng
Call: 0938.070.068
Danh mục sản phẩm
Weintek MT8150XE, 15inch chất lượng cao
MT8150XE
Weintek Taiwan
12 tháng
Liên hệ: 0938.070.068
LCD hiển thị 15 inch với độ phân giải 1024x768 TFT LCD, đèn LED LED cao cấp.CPU xử lý tốc độ siêu mạnh 1Ghz!
Thiết kế mỏng, sang trọng với vỏ nhôm
Hệ thống Fan-less Cooling - làm mát không cần quạt
Bộ nhớ Flash 256MB
Khe cắm mở rộng thẻ nhớ SD Lưu trữ dữ liệu sao lưu, báo cáo ngày tháng báo cáo, báo lịch sử ....
Tích hợp 1 USB Host và 1 cổng USB Client
COM1 và COM3 RS485
COM1 and COM3 RS4852W
Tiêu chuẩn IP65 trước
Display
|
Display
|
15 ” TFT
|
Brightness (cd/m2)
|
500
|
|
Contrast Ratio
|
700:01:00
|
|
Color
|
16.2M
|
|
Resolution (W x H)
|
1024x768
|
|
Back Light
|
LED
|
|
Back Light Life Time
|
>50,000 hrs
|
|
Processor
|
Cortex A8 32Bit RISC 1GHz
|
|
Enclosure
|
Aluminum
|
|
Touch Panel
|
Touch Panel Type
|
4-wire Resistive Type
|
Memory
|
Storage
|
256 MB
|
RAM (RAM)
|
256 MB
|
|
I/O ports
|
SD Card Slot
|
SD/SDHC
|
USB Host
|
USB 2.0 x 1
|
|
USB Client
|
USB 2.0 x 1
|
|
Ethernet Port
|
1 RJ45 port (10/100 Base-T)
|
|
COM Port
|
COM1: RS-232/RS-485 2W/4W, COM3:RS-485 2W
|
|
Power
|
Input Power
|
24±20% VDC
|
Power Consumption
|
800m A@24V
|
|
RTC
|
Built-in
|
|
Specification
|
Panel Cutout (W x H)
|
352 x 279 mm
|
Weight (kg)
|
Approx. 2.75 kg
|
|
Certification
|
CE
|
EN 55022:2010, EN 55024:2010 EN 61000-3-2:2006+A2:2009, EN 61000-3-3: 2008 AS/NZS CISPR 22:2009+A1:2010
|
Operation
|
Voltage Resistance
|
500VAC (1 min)
|
Isolation Resistance
|
Exceed 50MΩ at 500VDC
|
|
Vibration Endurance
|
10 to 25 Hz(X,Y,Z direction 2G 30 minutes)
|
|
Protection Structure
|
NEMA4 / IP66
|
|
Storage Temperature
|
-20°~60°C (-4°~140°F)
|
|
Operating Temperature
|
0°~50°C (32°~122°F)
|
|
Operation Humidity
|
10%~90% @ 40°C (non-condensing)
|