Hỗ Trợ Khách Hàng
![Call: 0938.070.068](https://drive.gianhangvn.com/image/hotline-2233160j24940.jpg)
Call: 0938.070.068
![Zalo: 0938.070.068](https://drive.gianhangvn.com/image/hotline-2233160j24940.jpg)
Zalo: 0938.070.068
Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Dịch Vụ
Thay Cảm Ứng, LCD, Sửa Bo Mạch cho các loại màn hình HMI Công Nghiệp
Nhận thay thế sửa chữa các lỗi màn hình HMI Công nghiệp...
Lập trình, viết chương trình điều khiển cho các loại máy móc công nghiệp, thiết kế thi công các loại công tủ điện
Dịch vụ lập trình các loại PLC, HMI - Thiết kế thi công các loại tủ điện công nghiệp...
Dịch vụ kỹ thuật: Bảo trì , sửa chữa, lắp đặt, lập trình
* Sửa chữa: Servo, Biến tần, PLC, Board mạch, Các thiết bị điện công nghiệp, các loại máy... * Lập trình cải tạo chuyển qua tự động hóa cho các loại máy: mắt cắt bao bì PE, PP, Carton, máy cắt dán 3 biên, lập trình thang máy,... * Tư vấn, thi công , lắp đặt các loại tủ điện công nghiệp
Màn Hình Weintek MT6070iP, 7 inch
HMI Weintek
Weintek-Taiwan
12 tháng
Liên hệ: 0938.070.068
Model type
|
|||
Display touch panel
|
Display
|
7” TFT LCD
|
|
Resolution
|
800 x 480 | ||
Brightness (cd/m2)
|
500
|
||
Contrast Ratio
|
500:1
|
||
Backlight Type
|
LED
|
||
Backlight Life Time
|
>30,000 hrs.
|
||
Colors
|
65536 colors
|
||
Type
|
4-wire Resistive Type
|
||
Accuracy
|
Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2%
|
||
Memory
|
Storage(MB)
|
128
|
|
RAM (MB)
|
64
|
||
Processor
|
32Bit RISC 400MHz
|
||
I/O Port
|
USB Host
|
N/A
|
|
USB Client
|
USB 2.0 x 1
|
||
Ethernet
|
N/A
|
||
COM Port
|
COM1 RS-232/RS-485 2W/4W
|
||
COM3 RS-485 2W
|
|||
RTC
|
Built-in (CR2032 3V lithium battery.)
|
||
Power
|
Input Power
|
24±20%VDC
|
|
Power Consumption
|
250mA@24VDC
|
||
Power Isolation
|
Built-in
|
||
Voltage Resistance
|
500VAC (1 minute)
|
||
Isolation Resistance
|
Exceed 50MW at 500VDC
|
||
Specification
|
Vibration Endurance
|
10 to 25Hz(X,Y,Z direction 2G 30 minutes)
|
|
Enclosure
|
Plastic
|
||
Dimensions WxHxD
|
|||
Panel Cutout (mm)
|
192 x 138 | ||
Weight (kg)
|
Approx. 0.25 kg (0.55lbs.)
|
||
Environment
|
Protection Structure
|
NEMA4 / IP65
|
|
Storage Temperature
|
-20° ~ 60°C (-4° ~ 140°F)
|
||
Operating Temperature
|
0° ~ 50°C (32° ~ 122°F)
|
||
Relative Humidity
|
10~90% RH (non-condensing)
|
||
EN55022:2010, EN55024: 2010,
|
|||
Certification
|
CE requirements
|
EN61000-3-2:2006+A2:2009, EN6100-3-3:2008, AS/NZS CISPR22:2009+A1:2010
|
|
Software
|
EB8000 or later versions
|
Sản phẩm cùng loại