Hỗ Trợ Khách Hàng

Liên hệ : 0938.07.00.68

Liên hệ : 0938.07.00.68

Liên hệ : 0906.68.81.04

Liên hệ : 0906.68.81.04

Danh mục sản phẩm

Dịch Vụ

Thay Cảm Ứng, LCD, Sửa Bo Mạch cho các loại màn hình HMI Công Nghiệp

Nhận thay thế sửa chữa các lỗi màn hình HMI Công nghiệp...

Xem tiếp

Lập trình, viết chương trình điều khiển cho các loại máy móc công nghiệp, thiết kế thi công các loại công tủ điện

Dịch vụ lập trình các loại PLC, HMI - Thiết kế thi công các loại tủ điện công nghiệp...

Xem tiếp

Dịch vụ kỹ thuật: Bảo trì , sửa chữa, lắp đặt, lập trình

* Sửa chữa: Servo, Biến tần, PLC, Board mạch, Các thiết bị điện công nghiệp, các loại máy... * Lập trình cải tạo chuyển qua tự động hóa cho các loại máy: mắt cắt bao bì PE, PP, Carton, máy cắt dán 3 biên, lập trình thang máy,... * Tư vấn, thi công , lắp đặt các loại tủ điện công nghiệp

Xem tiếp
FUJI HAKKO TS2060i, TS2060 loại 5.7

FUJI HAKKO TS2060i, TS2060 loại 5.7

(1 đánh giá)

TS2060

FUJI HAKKO

12 tháng

Liên hệ mua hàng: 0938.070.068 Mr Dũng Email: dung0938070068@gmail.com Skype: dung0938070068

LH: 0938070068

TS2060 TS2060i
Power supply Rated voltage 24VDC
Permissible range of voltage 24VDC ± 10%
Permissible momentary power failure Within 1ms
Demand (maximum rating) 13W or less
Insulation resistance   Between DC external terminal and FG: 500VDC 10MΩ or more
Physical environment Ambient temperature 0 degC ~ +50 degC *1
Ambient humidity 85%RH or less (without dew condensation) *1
Operation altitude 2,000 meters or lower
Atmosphere Not to be exposed to corrosive gas, or conductive dust
Storage temperature -10 ~ 60 degC *1
Storage humidity 85%RH or less (without dew condensation) *1
Overvoltage category Category II
Contamination level Level 2
Mechanical operating conditions Resistance to oscillation Complies with JIS B 3502 (IEC61131-2) Vibration frequency: 5-9Hz, pulsating with:3.5mm, 9-150Hz, Acceleration: 9.8m/s2(1G),X,Y,Z: 3 directions (10 times each)
Resistance to shock Complies with JIS B 3502 (IEC61131-2) Peak acceleration: 147m/s2(15G), X,Y,Z: 3 directions, three times each (18 times in total)
Electric operating conditions Resistance to noise Noise voltage: 1,000Vp-p, pulse width: 1μs, pulse rise time: 1ns
Resistance to static discharge Complies with IEC61000-4-2, contact: 6kV, air: 8kV
Installation conditions Grounding Grounding resistance: Less than 100Ω, FG/SG separation
Protection Structure Front panel: Complies with IP65 (when waterproof gasket is installed) Rear cover: Complies with IP20
Installation method Panel mounting
Cooling system Natural air cooling
Dimensions W*H*D(mm) 182.5 x 138.8 x 45.8mm
Panel cutout (mm) 174.0(-0,+0.5) x 131.0(-0,+0.5) mm (same as V806/V606e)
Case color   Black
Battery   Coin type lithium battery, lifetime: 5 years (ambient temperature 25 degC)
Material   PC

Performance specifications

  TS2060 TS2060i
Screen program memory (FROM)   2.5MB 10.5MB
Backup memory (SRAM)   128KB 512KB
Stroke fonts   N/A Supported
Display Display device TFT color
Resolution 320 x 240
Display size 5.7" (QVGA)
Colors 65,536 colors (selection of 32K/256/128/monochrome available with software configuration.)
Backlight LED
Backlight lifetime 50,000 hours
Touch switch Type Analog resistance film
Function switches Number of the function switches 6
External interface D-Sub 9-pin *2 N/A RS-232C/ RS-422/485, Asynchronous type,Data length: 7, 8 bits, Parity: even, odd, none, Stop bit: 1, 2 bits, Baud rate: 4800, 9600,Stop bit: 1, 2 bits, Baud rate: 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 76800, 115200 bps
Modular 8-pin(MJ1/MJ2) RS-232C/ RS-422 (4-wire) *3, RS-485 (two-wire), Asynchronous type,Data length: 7,8 bits, Parity: even, odd, none, Stop bit: 1, 2 bits, Baud rate: 4800, 9600,19200, 38400, 57600, 76800, 115200, 187500 bps *4
SD card N/A 1 slot, as standard equipment (SD/SDHC card)
Ethernet N/A 1CH, 100Mbps/10Mbps
USB Type mini-B(Ver.2.0) Type A、Type mini-B(Ver.2.0)
Communication unit N/A CUR-xx supported
Clock Backup period 5 years (Ambient temperature 25 degC)
Calendar accuracy W/ power supply: gap ±210 sec. per month (Ambient temperature 25 degC)W/o power supply: gap ±90 sec. per month (ambient temperature 25 degC, when battery backup is used.)
Standards CE EN61000-6-2, EN61000-6-4
UL/cUL UL61010-1, UL61010-2-201
KC Compliant

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Màn hình FUJI V606eM10

Màn hình FUJI V606eM10

LH: 0938070068
FUJI HAKKO TS1070

FUJI HAKKO TS1070

LH: 0938070068
FUJI HAKKO V9080iCD

FUJI HAKKO V9080iCD

LH: 0938070068

Sản phẩm Nổi Bật

Dây curoa BANDO 770XH

Dây curoa BANDO 770XH

LH: 0938070068
Màn hình TPC1061Ti(TX)

Màn hình TPC1061Ti(TX)

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC1162Hii

mcgsTpc TPC1162Hii

LH: 0938070068
FATEK FBS-24MAR2-AC

FATEK FBS-24MAR2-AC

LH: 0938070068
FATEK FBs-40MCR2-AC

FATEK FBs-40MCR2-AC

LH: 0938070068
FATEK FBs-8YR, FBs-8YT

FATEK FBs-8YR, FBs-8YT

LH: 0938070068
FATEK FBs-7SG2

FATEK FBs-7SG2

LH: 0938070068
FATEK FBs-2DA

FATEK FBs-2DA

LH: 0938070068
FATEK FBs-4DA

FATEK FBs-4DA

LH: 0938070068
FATEK FBs-4A2D

FATEK FBs-4A2D

LH: 0938070068
HMI MCGS TPC7062Ti

HMI MCGS TPC7062Ti

LH: 0938070068

Sản phẩm Hot

FATEK FBS-B4AD

FATEK FBS-B4AD

LH: 0938070068
Màn hình TK8072iP

Màn hình TK8072iP

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC1162Hii

mcgsTpc TPC1162Hii

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC1561Hii

mcgsTpc TPC1561Hii

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC7062Ti

mcgsTpc TPC7062Ti

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC7062TX(KX)

mcgsTpc TPC7062TX(KX)

LH: 0938070068
FATEK FBs-CM55

FATEK FBs-CM55

LH: 0938070068
PLC FATEK FBs-6AD

PLC FATEK FBs-6AD

LH: 0938070068
Bộ xử lý tĩnh

Bộ xử lý tĩnh

LH: 0938070068
PLC Shihlin AXON-40MR-ES

PLC Shihlin AXON-40MR-ES

LH: 0938070068
PLC SHIHLIN AXON-60MR-ES

PLC SHIHLIN AXON-60MR-ES

LH: 0938070068
PLC SHIHLIN AXON-24MR-ES

PLC SHIHLIN AXON-24MR-ES

LH: 0938070068

Top