Hỗ Trợ Khách Hàng

Liên hệ : 0938.07.00.68

Liên hệ : 0906.68.81.04
Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Dịch Vụ
Thay Cảm Ứng, LCD, Sửa Bo Mạch cho các loại màn hình HMI Công Nghiệp
Nhận thay thế sửa chữa các lỗi màn hình HMI Công nghiệp...
Lập trình, viết chương trình điều khiển cho các loại máy móc công nghiệp, thiết kế thi công các loại công tủ điện
Dịch vụ lập trình các loại PLC, HMI - Thiết kế thi công các loại tủ điện công nghiệp...
Dịch vụ kỹ thuật: Bảo trì , sửa chữa, lắp đặt, lập trình
* Sửa chữa: Servo, Biến tần, PLC, Board mạch, Các thiết bị điện công nghiệp, các loại máy... * Lập trình cải tạo chuyển qua tự động hóa cho các loại máy: mắt cắt bao bì PE, PP, Carton, máy cắt dán 3 biên, lập trình thang máy,... * Tư vấn, thi công , lắp đặt các loại tủ điện công nghiệp
FUJI HAKKO V9080iCD
V9080iCD
FUJI HAKKO
12 tháng
LH: 0938070068
V9080iC | ||
---|---|---|
Power supply | Rated voltage | DC24V |
Permissible range of voltage | ±10% | |
Permissible momentary power failure | within 1ms | |
Demand (maximum rating) | 17W or less | |
Insulation resistance | DC500V 10MΩ or more | |
Physical environment | Ambient temperature | 0~50℃*1 |
Ambient humidity | 85%RH or less (without dew condensation)*1 | |
Operation altitude | 2,000 meters or lower | |
Atmosphere | Not to be exposed to corrosive gas, or conductive dust | |
Storage temperature | -10~60℃*1 | |
Storage temperature | 85%RH or less (without dew condensation)*1 | |
Overvoltage category | Category II | |
Contamination level | Level 2 | |
Mechanical operating conditions | Resistance to oscillation | Complies with JIS B 3502 (IEC61131-2) Vibration frequency: 5-9Hz, pulsating with:3.5mm, 9-150Hz, Acceleration: 9.8m/s2(1G),X,Y,Z: 3 directions (10 times each) |
Resistance to shock | Complies with JIS B 3502 (IEC61131-2) Peak acceleration: 147m/s2(15G), X,Y,Z: 3 directions, three times each (18 times in total) |
|
Electric operating conditions | Resistance to noise | Noise voltage: 1,500Vp-p, pulse width: 1μs, pulse rise time: 1ns |
Resistance to static discharge | Complies with IEC61000-4-2, contact: 6kV, air: 8kV | |
Installation conditions | Grounding | Grounding resistance: Less than 100Ω, FG/SG separation |
Structure | Front panel:Complies with IP66, Type 4X/13 (when waterproof gasket is installed)*2 Rear cover:Complies with IP20 Form: Single unit, Installation method: Panel mounting |
|
Cooling system | Natural air cooling | |
Dimensions W*H*D(mm) | 235.0×180.0×48.9 | |
Dimensions W*H*D(mm) | 220.5×165.5(+0.5/-0) | |
Case color | Light gray (black front housing for black model) |
|
Material | PC |
- *1: Keep wet bulb temperature under 39°C to avoid malfunction.
- *2: Hardware version b and later.
Performance Specifications
Screen memory (FROM) | 64MB | |
---|---|---|
Backup memory (SRAM) | 800KB | |
Display | Display device | TFT color LCD |
Resolution | 640×480 | |
Display size | 8.4″ | |
Colors | 16.7 million*3 | |
Backlight | LED | |
Backlight life | 70,000 hours | |
Touch switch | Type | Analog resistance film |
Function switch | Quantity | 8 |
External interface | D-Sub 9-pin (CN1) | RS-232C/ RS-485(2-wire system)/ RS-422(4-wire system), Asynchronous type, Data length: 7,8 bits, Parity: even, odd, none, Stop bit: 1, 2 bits, Baud rate: 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 76800, 115200, 187500*4bps |
Modular 8-pin (MJ1/ MJ2) |
RS-232C/ RS-485(2-wire system), Asynchronous type, Data length: 7,8 bits, Parity: even, odd, none, Stop bit: 1, 2 bits, Baud rate: 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 76800, 115200 bps |
|
SD card | One card slot provided as standard | |
Ethernet | 1ch, Baud rate: 100Mbps, 10Mbps |
|
Wireless LAN | - | |
USB | Type A、Type mini-B(Ver.2.0) | |
Sound output | - | |
Clock | Backup period | 5 years (Ambient temperature 25°C) |
Calendar accuracy | Gap ±90 sec. per month (Ambient temperature 25°C, when power is not supplied) | |
Standard | CE marking | EN61000-6-2,EN61000-6-4,EN50581 |
UL・cUL | UL508 | |
KC | Compliant*5 | |
Radio Act | - |
- *3: For the display of pictures, 3D parts and videos only. Other parts are displayed in 65,536 colors.
- *4: Available only when connected with SIEMENS MPI/PPI.
- *5: Black model not certified.
Sản phẩm cùng loại
Màn hình Hakko TS1070Si 7inch có ethernet
Màn hình Hakko TS1070S và TS1070Si
Màn hình Hakko Fuji TS1070 , TS1070i, TS1071i
Màn hình Hakko Fuji TS2060i / TS2060
Monitouch V708CD | FUJI V708CD
Màn hình Hakko V9100iSD, V910iCD, V910iS, V910iC
Màn hình FUJI UG221H-LC4, UG221H-LE4, UG221H-LR4,UG221H-SR4
Màn hình FUJI V708CD, V708iSD, V708SD
Màn hình FUJI V706TD, V706CD,V706MD,V706TMD,V706CMD, V706MMD
Màn hình FUJI V606eM10
Màn hình FUJI HAKKO V708CD
Màn hình FUJI TS2060 (5.7inch)
FUJI HAKKO TS1070
FUJI HAKKO TS1070i, TS1070
FUJI HAKKO TS2060i, TS2060 loại 5.7
FUJI HAKKO V808CDN ( loại thay thế mới V9080iCD)
Màn hình Fuji Hakko V808iSDN, V808SDN, V808iCDN,V808CDN
Màn hình Fuji V710iS, V710S, V710iT,V710T
Màn hình Fuji V708iSD, V708SD, V708CD
Màn hình Fuji V706TD, V706CD, V706MD
Màn hình Fuji UG530H-US4 UG530H-VS4
Màn hình Fuji V606eC20, V606iC, V606eM10, V606eM20
Màn hình Fuji UG530H-VH4, UG530H-VH4
Màn hình Fuji UG430H-VS4, UG430H-SS4, UG430H-TS4
Màn hình Fuji UG330H-VH4, UG330H-SS4, UG330H-VS4
Màn hình Fuji UG230H-TS,UG230H-TS,UG230H-LS
Màn hình Fuji UG221H-SR4, UG221H-LR4, UG221H-LE4
Màn hình Fuji V606eC20,V606iC, V606eM10, V606eM20
Màn hình Fuji V609E30M,V608CH
Màn hình Fuji UG420H-TC4, UG420H-SC1, UG420H-TC1
Màn hình Fuji UG530H-VS1, UG530H-VS4, UG530H-VH1 ,UG530H-VH4
Màn hình Fuji UG430H-TS4,UG430H-VH4, UG430H-TH4, UG430H-SS4
Màn hình Fuji UG430H-TS1, UG430H-VS1, UG430H-TH1, UG430H-SS1
HMI Fuji UG330H-VH, UG330H-VS, UG330H-SS
Màn hình Fuji UG330H-VH4
Màn hình Fuji UG330H-VS4, UG330H-SS4, UG330H-VH4
Màn hình Fuji UG330H-SS4
Sản phẩm Nổi Bật
Card FATEK FBS-CB2, FBS-CB22, FBS-CB5, FBS-CB25, FBS-CB55
Dây curoa BANDO 770XH
Màn hình Touchwin TG465-MT , HMI XINJE TG465-MT
Màn hình TPC1061Ti(TX)
Màn hình Hakko TS1070Si 7inch có ethernet
Phanh từ FL50B-1 ( 50N.m)
Màn hình cảm ứng Weintek CMT2128X
Màn hình Weinview TK8072iP
Màn hình Proface PFXGP4402WADW 7inch
HMI Weintek MT8072iP , 7inch ethernet
Bộ điều khiển máy cắt HB-B3CD
Bộ điều khiển máy cắt BJ-B3C
Bộ nguồn Mean Well SD-15B-05
Rơ le bán dẫn KYOTTO KD40C40AX
Motor máy cắt 130BYG350C
Bộ điều khiển lập trình FATEK | PLC FATEK các loại
Cảm biến quang R58ECRGB1 ( R58 Expert Banner)
Màn hình Weintek MT8071iP2
Màn hình Hakko Fuji TS2060i / TS2060
Bộ điều khiển máy cắt 130BYG350B ( 50N.M)
Các loại Card FATEK : FBS-CB25, FBS-CB55, FBS-CB2, FBS-CB5
Màn hình Samkoon SK-102HE
Monitouch V708CD | FUJI V708CD
mcgsTpc TPC1162Hii
Màn hình HMIGXU3512 - 7inch có ethrnet
Màn hình FUJI HAKKO V708CD
Màn hình Hitech PWS5610T-S
FATEK FBS-24MAR2-AC
FATEK FBs-40MCR2-AC
FATEK FBs-32MCR2-AC, FBs-32MCT2-AC
FATEK FBs-8YR, FBs-8YT
FATEK FBs-7SG2
FATEK FBs-40XYR, FBs-40XYT
FATEK FBs-2DA
FATEK FBs-4DA
FATEK FBs-4A2D
Nguồn MEANWELL NES-35-12
Nguồn MEANWELL LRS-350-48
Nguồn MEANWELL LRS-350-24
Nguồn MEANWELL LRS-350-12
PLC SHIHLIN TAIWAN AX1N-40MR-ES
PLC SHIHLIN TAIWAN AX1N-24MR-ES
KTC800A, Hộp thắng từ KTC800A chất lượng
Màn hình MCGS TPC1561Hii ( TPC1561Hi)
Bột từ, Bột thắng từ, Bột Phanh từ,
Ống SILICON cho máy CORONA các loại
Màn hình WEINTEK MT8102iP giá rẽ toàn quốc
HMI MCGS TPC7062Ti
Weintek MT6051iP, MT6071iP, MT8071iP, MT6103iP
Thắng từ 2.5K, 5K, 10K, 20K, 40K
Thắng từ 2.5K (FZ25S) -cốt dương
Sản phẩm Hot