Hỗ Trợ Khách Hàng

Liên hệ : 0938.07.00.68

Liên hệ : 0938.07.00.68

Liên hệ : 0906.68.81.04

Liên hệ : 0906.68.81.04

Danh mục sản phẩm

Dịch Vụ

Thay Cảm Ứng, LCD, Sửa Bo Mạch cho các loại màn hình HMI Công Nghiệp

Nhận thay thế sửa chữa các lỗi màn hình HMI Công nghiệp...

Xem tiếp

Lập trình, viết chương trình điều khiển cho các loại máy móc công nghiệp, thiết kế thi công các loại công tủ điện

Dịch vụ lập trình các loại PLC, HMI - Thiết kế thi công các loại tủ điện công nghiệp...

Xem tiếp

Dịch vụ kỹ thuật: Bảo trì , sửa chữa, lắp đặt, lập trình

* Sửa chữa: Servo, Biến tần, PLC, Board mạch, Các thiết bị điện công nghiệp, các loại máy... * Lập trình cải tạo chuyển qua tự động hóa cho các loại máy: mắt cắt bao bì PE, PP, Carton, máy cắt dán 3 biên, lập trình thang máy,... * Tư vấn, thi công , lắp đặt các loại tủ điện công nghiệp

Xem tiếp
PFXGM4201TAD Proface HMI

PFXGM4201TAD Proface HMI

(1 đánh giá)

PFXGM4201TAD

Proface

12 tháng

Màn hình proface - Liên hệ: 0938.070.068 Mr Dũng Mail: dung0938070068@gmail.com Skype: dung0938070068

LH: 0938070068

 

Display Type TFT Color LCD
Display Size 3.5"
Resolution 320 x 240 pixels (QVGA)
Effective Display Area W70.56 x H52.92 mm (W2.78 x H2.08 in.)
Display Colors 65,536 colors
Backlight White LED (When replacement is required,contact your local GP distributor)
Brightness Control 16 Levels (Adjusted with the touch panel or the software)
Backlight Service Life 50,000 hrs. or more (continuous operation at 25°C (77°F) before backlight brightness decreases to 50%)
Language Fonts Japanese: 6,962 (JIS Standards 1 & 2) (including 607 non-kanji characters), ANK: 158 (Korean, Traditional Chinese and Simplified Chinese fonts are downloadable.
Character Sizes Standard font: 8 x 8, 8 x 16, 16 x 16 and 32 x 32 pixel fonts, Stroke font: 6 to 127 pixel fonts, Image font: 8 to 72 pixel fonts
Font Sizes Standard font: Width can be expanded up to 8 times. Height can be expanded up to 8 times.
Text 8 x 8 dots 40 characters x 30 rows
8 x 16 dots 40 character x 15 rows
16 x 16 dots 20 character x 15 rows
32 x 32 dots 10 character x 7 rows
Application Memory FLASH EPROM 8 MB
Data Backup 128KB
Clock Accuracy Uses the clock of an external device
Touch Panel Type Resistive Film (analog)
Touch Panel Service Life 1,000,000 times or more
Interface Serial (COM1) Asynchronous Transmission: RS-232C/422/485, Data Length: 7 or 8 bit, Stop Bit: 1 or 2 bit, Parity: none, Odd or Even, Data Transmission Speed: 2,400 to 115,200bps, 187,500 bps, Connector: D-Sub9 (plug)
Ethernet (LAN) IEEE802.3i/ IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX, Connector: Modular jack (RJ-45) x 1
USB (TYPE-A) USB2.0, Connector:Type A x 1, Power Supply Voltage:DC5V±5%, Maximum Transmission Distance:3m (9.84 ft.) or less
USB (mini-B) USB2.0, Connector:mini-B x 1, Maximum Transmission Distance:5m (16.40 ft.) or less

 

  1. Please refer to the for details on font types and character codes.
  2. Capacity available for user application.
  3. The capacity depends on how many fonts you load from Editor software.
  4. Application memory can provide 128KB for Data Backup.
  5. For further information, please refer to the .
  6. Set up the “Clock Updates“ feature with the Editor software.
  7. Please refer to the “Common” - “Clock Update Settings” for details.

General Specification

   
Rated Input Voltage DC24V
Input Voltage Limits DC20.4 to 28.8V
Allowable Voltage Drop 10ms or less
Power Consumption 6.5W or less
In-Rush Current 30A or less
Voltage Endurance 1,000 Vac 20 mA for 1 min (between charging and FG terminals)
Insulation Resistance 500 Vdc, 10 MΩ or more(between charging and FG terminals)
Surrounding Air Temperature 0 to 50 °C (32 to 122 °F)
Storage Temperature -20 to 60 °C (-4 to 140 °F)
Ambient Humidity 85% RH (Wet bulb temperature: 39 °C (102.2 °F) or less - no condensation.)
Storage Humidity 85% RH (Wet bulb temperature: 39 °C (102.2 °F) or less - no condensation.)
Dust 0.1mg/m³(10-7 oz/ft³) or less (non-conductive levels)
Pollution Degree For use in Pollution Degree 2 environment
Atmosphere Free of corrosive gases
Air Pressure (altitude range) 800 to 1,114hPa (2,000 m (6,561 ft) or lower)
Vibration Resistance IEC/EN61131-2 compliant, 5 to 9 Hz Single amplitude 3.5 mm [0.14 in.]
Noise Immunity IEC/EN61000-4-4, Power Supply Port: 2kV, Communication Port: 1kV
Electrostatic Discharge Immunity 6kV direct contact, 8kV air contact
Grounding Functional grounding: Grounding resistance of 100Ω, 2mm² (AWG 14) or thicker wire, or your country's applicable standard.
Structure NEMA#250 TYPE 4X (indoor, installed in an enclosure), Display module: IP 65f, Rear module: IP 20
Cooling Method Natural air circulation
Weight Approx. 0.36 kg (0.79 lb.) or less (main unit only)

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm Nổi Bật

PLC FATEK FBS-CBCAN

PLC FATEK FBS-CBCAN

LH: 0938070068
Dây curoa BANDO 770XH

Dây curoa BANDO 770XH

LH: 0938070068
Màn hình TPC1061Ti(TX)

Màn hình TPC1061Ti(TX)

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC1162Hii

mcgsTpc TPC1162Hii

LH: 0938070068
FATEK FBS-24MAR2-AC

FATEK FBS-24MAR2-AC

LH: 0938070068
FATEK FBs-40MCR2-AC

FATEK FBs-40MCR2-AC

LH: 0938070068
FATEK FBs-8YR, FBs-8YT

FATEK FBs-8YR, FBs-8YT

LH: 0938070068
FATEK FBs-7SG2

FATEK FBs-7SG2

LH: 0938070068
FATEK FBs-2DA

FATEK FBs-2DA

LH: 0938070068
FATEK FBs-4DA

FATEK FBs-4DA

LH: 0938070068
FATEK FBs-4A2D

FATEK FBs-4A2D

LH: 0938070068
HMI MCGS TPC7062Ti

HMI MCGS TPC7062Ti

LH: 0938070068

Sản phẩm Hot

FATEK FBS-B4AD

FATEK FBS-B4AD

LH: 0938070068
Màn hình TK8072iP

Màn hình TK8072iP

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC1162Hii

mcgsTpc TPC1162Hii

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC1561Hii

mcgsTpc TPC1561Hii

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC7062Ti

mcgsTpc TPC7062Ti

LH: 0938070068
mcgsTpc TPC7062TX(KX)

mcgsTpc TPC7062TX(KX)

LH: 0938070068
FATEK FBs-CM55

FATEK FBs-CM55

LH: 0938070068
PLC FATEK FBs-6AD

PLC FATEK FBs-6AD

LH: 0938070068
Bộ xử lý tĩnh

Bộ xử lý tĩnh

LH: 0938070068
PLC Shihlin AXON-40MR-ES

PLC Shihlin AXON-40MR-ES

LH: 0938070068
PLC SHIHLIN AXON-60MR-ES

PLC SHIHLIN AXON-60MR-ES

LH: 0938070068
PLC SHIHLIN AXON-24MR-ES

PLC SHIHLIN AXON-24MR-ES

LH: 0938070068

Top