Hỗ Trợ Khách Hàng
![Call: 0938.070.068](https://drive.gianhangvn.com/image/hotline-2233160j24940.jpg)
Call: 0938.070.068
![Zalo: 0938.070.068](https://drive.gianhangvn.com/image/hotline-2233160j24940.jpg)
Zalo: 0938.070.068
Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Dịch Vụ
Thay Cảm Ứng, LCD, Sửa Bo Mạch cho các loại màn hình HMI Công Nghiệp
Nhận thay thế sửa chữa các lỗi màn hình HMI Công nghiệp...
Lập trình, viết chương trình điều khiển cho các loại máy móc công nghiệp, thiết kế thi công các loại công tủ điện
Dịch vụ lập trình các loại PLC, HMI - Thiết kế thi công các loại tủ điện công nghiệp...
Dịch vụ kỹ thuật: Bảo trì , sửa chữa, lắp đặt, lập trình
* Sửa chữa: Servo, Biến tần, PLC, Board mạch, Các thiết bị điện công nghiệp, các loại máy... * Lập trình cải tạo chuyển qua tự động hóa cho các loại máy: mắt cắt bao bì PE, PP, Carton, máy cắt dán 3 biên, lập trình thang máy,... * Tư vấn, thi công , lắp đặt các loại tủ điện công nghiệp
MEAN WELL DINRAIL DR-75-12, DR-75-24, DR-75-48
DR-75
MEAN WELL
12 tháng
Liên hệ: 0938.070.068
MODEL |
|
DR-75-12 |
|
|
DR-75-24 |
|
DR-75-48 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DC VOLTAGE |
12V |
|
|
24V |
|
48V |
||
|
RATED CURRENT |
6.3A |
|
|
3.2A |
|
1.6A |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CURRENT RANGE |
0 ~ 6.3A |
|
|
0 ~ 3.2A |
|
0 ~ 1.6A |
||
|
RATED POWER |
76W |
|
|
76.8W |
|
76.8W |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
RIPPLE & NOISE (max.) Note.2 |
100mVp-p |
|
|
150mVp-p |
|
240mVp-p |
||
OUTPUT |
VOLTAGE ADJ. RANGE |
12 ~ 14V |
|
|
24 ~ 28V |
|
48 ~ 53V |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VOLTAGE TOLERANCE Note.3 |
±2.0% |
|
|
±1.0% |
|
±1.0% |
|
|
|
LINE REGULATION |
±0.5% |
|
|
±0.5% |
|
±0.5% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOAD REGULATION |
±1.0% |
|
|
±1.0% |
|
±1.0% |
|
|
|
SETUP, RISE TIME |
1000ms, 60ms/230VAC |
1800ms, 60ms/115VAC at full load |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HOLD UP TIME (Typ.) |
60ms/230VAC |
12ms/115VAC at full load |
|
|
|
|
||
|
VOLTAGE RANGE |
85 ~ 264VAC |
120 ~ 370VDC |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
FREQUENCY RANGE |
47 ~ 63Hz |
|
|
|
|
|
|
|
INPUT |
EFFICIENCY (Typ.) |
76% |
|
|
80% |
|
81% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
AC CURRENT (Typ.) |
1.6A/115V |
0.96A/230V |
|
|
|
|
|
|
|
INRUSH CURRENT (Typ.) |
COLD START 20A/115VAC |
40A/230VAC |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LEAKAGE CURRENT |
<1mA / 240VAC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 ~ 150% rated output power |
|
|
|
|
|||
|
OVERLOAD |
Protection type : Constant current limiting, recovers automatically after fault condition is removed |
|||||||
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 ~ 16.5V |
|
|
29 ~ 34V |
|
58 ~ 65V |
||
PROTECTION |
OVER VOLTAGE |
Protection type : Shut down o/p voltage, re-power on to recover |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
||||
|
OVER TEMPERATURE |
85℃±5℃ (TSW1) detect on heat sink of power transistor |
|
|
|
|
|||
|
Protection type : Shut down o/p voltage, recovers automatically after temperature goes down |
||||||||
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
WORKING TEMP. |
-10 ~ +60℃ (Refer to "Derating Curve") |
|
|
|
|
|||
|
WORKING HUMIDITY |
20 ~ 90% RH non-condensing |
|
|
|
|
|||
ENVIRONMENT |
STORAGE TEMP., HUMIDITY |
-20 ~ +85℃, 10 ~ 95% RH |
|
|
|
|
|
|
|
|
TEMP. COEFFICIENT |
±0.03%/℃ (0 ~ 50℃) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
VIBRATION |
10 ~ 500Hz, 2G 10min./1cycle, period for 60min. each along X, Y, Z axes; Mounting: Compliance to IEC60068-2-6 |
|||||||
|
SAFETY STANDARDS |
UL508, TUV EN60950-1 approved |
|
|
|
|
|||
SAFETY & |
WITHSTAND VOLTAGE |
I/P-O/P:3KVAC |
I/P-FG:2.0KVAC O/P-FG:0.5KVAC |
|
|
|
|
||
EMC |
ISOLATION RESISTANCE |
I/P-O/P, I/P-FG, O/P-FG:100M Ohms / 500VDC / 25℃/ 70% RH |
|
|
|
|
|||
(Note 4) |
EMC EMISSION |
Compliance to EN55011,EN55032 (CISPR32) Class B, EN61000-3-2,-3 |
|
|
|
|
|||
|
EMC IMMUNITY |
Compliance to EN61000-4-2,3,4,5,6,8,11, EN55024, EN61000-6-2 (EN50082-2), heavy industry level, criteria A |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MTBF |
123.1K hrs min. |
MIL-HDBK-217F (25℃) |
|
|
|
|
||
OTHERS |
DIMENSION |
55.5*125.2*100mm (W*H*D) |
|
|
|
|
|
|
|
|
PACKING |
0.6Kg; 20pcs/13Kg/1.29CUFT |
|
|
|
|
Sản phẩm cùng loại